PHẦN
EXCEL
BÀI TẬP EXCEL 1
(Nội
dung chính: hàm dò tìm (VLOOKUP), chức năng rút trích
KẾT QUẢ TUYỂN SINH NĂM 2014
STT
|
MÃ SỐ
|
HỌ TÊN THÍ SINH
|
NGÀNH THI
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM TOÁN
|
ĐIỂM LÝ
|
ĐIỂM HÓA
|
TỔNG ĐIỂM
|
ĐIỂM CHUẨN
|
KẾT QUẢ
|
1
|
C1.110
|
Phạm
Hoàng Lan Chi
|
|
|
5,5
|
6,0
|
2,5
|
|
|
|
2
|
C2.120
|
Phạm
Hải Hùng
|
|
|
6,0
|
4,0
|
6,0
|
|
|
|
3
|
H2.102
|
Lưu
Hồng Linh
|
|
|
7,0
|
9,0
|
8,0
|
|
|
|
4
|
H2.135
|
Nguyễn
Như Nguyệt
|
|
|
6,0
|
5,0
|
5,0
|
|
|
|
5
|
K1.101
|
Nguyễn
Anh Phi
|
|
|
5,0
|
8,0
|
8,0
|
|
|
|
6
|
K1.105
|
Lê
Chí Thanh
|
|
|
9,0
|
8,0
|
6,0
|
|
|
|
7
|
K1.200
|
Nguyễn
Thu Thảo
|
|
|
1,5
|
2,0
|
3,0
|
|
|
|
8
|
K2.201
|
Phan
Thị Thu Trang
|
|
|
4,0
|
8,0
|
7,0
|
|
|
|
9
|
Q1.130
|
Trần
Phương Uyên
|
|
|
6,0
|
8,0
|
7,0
|
|
|
|
10
|
Q2.131
|
Mai
Thanh Vân
|
|
|
5,0
|
7,5
|
3,0
|
|
|
|
BẢNG TRA
ĐIỂM CHUẨN
|
Mã
Ngành
|
Tên
Ngành
|
Điểm
chuẩn 1
|
Điểm
chuẩn 2
|
K
|
Kế Toán
|
17
|
16
|
Q
|
Quản Trị Kinh Doanh
|
19
|
18
|
C
|
Cơ Khí
|
21
|
20
|
H
|
Hóa Dầu
|
23
|
22
|
BÀI TẬP EXCEL 2
(Nội dung chính: hàm dò
tìm, chức năng rút trích dữ liệu, các
hàm thống kê)
DOANH SỐ BÁN XE MÁY
Mã
hàng
|
Ngày
mua
|
Tên
tỉnh
|
Tên
hàng
|
Số
lượng
|
Đơn
giá
|
Thành
tiền (VND)
|
Thành
tiền
(USD)
|
FUH051
|
01/02/2009
|
|
|
|
|
|
|
DRD170
|
02/03/2009
|
|
|
|
|
|
|
DAH050
|
12/03/2009
|
|
|
|
|
|
|
FUH100
|
12/03/2009
|
|
|
|
|
|
|
LOL090
|
03/04/2009
|
|
|
|
|
|
|
DRD120
|
15/06/2009
|
|
|
|
|
|
|
LOD030
|
24/08/2009
|
|
|
|
|
|
|
DAH079
|
12/09/2009
|
|
|
|
|
|
|
LIL080
|
19/11/2009
|
|
|
|
|
|
|
Mã
Hàng
|
Tên
Hàng
|
Giá
1
(ĐVT: 1000)
|
Giá
2
(ĐVT: 1000)
|
|
Mã
|
H
|
D
|
L
|
DA
|
DAYANG
|
8.000
|
7.500
|
|
Tên
Tỉnh
|
HỒ
CHÍ MINH
|
ĐỒNG
NAI
|
LONG
AN
|
LI
|
LIFAN
|
7.000
|
6.900
|
|
BẢNG
2
|
LO
|
LONCIN
|
9.000
|
8.000
|
|
|
|
|
|
FU
|
FUTURE
|
23.000
|
21.000
|
|
|
|
|
|
DR
|
DREAM
|
16.000
|
15.000
|
|
BẢNG 1
|
|
|
BÀI TẬP EXCEL 3
Nhập
và trình bày bảng tính như sau:
SBT
|
HỌ
|
TÊN
|
TOÁN
|
LÝ
|
HÓA
|
KẾT
QUẢ
|
A101
|
Lê Minh
|
Tuân
|
4,0
|
7,0
|
5,0
|
|
B102
|
Nguyễn Hùng
|
Mạnh
|
5,0
|
6,0
|
6,0
|
|
C203
|
Hoàng Văn
|
Tiển
|
4,0
|
3,0
|
1,0
|
|
D204
|
Trần Tôn
|
Tuế
|
2,0
|
4,0
|
2,0
|
|
A205
|
Nguyễn Thị
|
Thanh
|
6,0
|
7,0
|
9,0
|
|
C106
|
Châu Thanh
|
Thế
|
8,0
|
6,0
|
7,0
|
|
D107
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
9,0
|
7,0
|
8,0
|
|
A208
|
Lê Công
|
Toan
|
9,0
|
9,0
|
9,0
|
|
Mã Ngành
|
Ngành Thi
|
Điểm Chuẩn 1
|
Điểm Chuẩn 2
|
|
Mã Ngành
|
A
|
B
|
C
|
D
|
A
|
Máy
Tính
|
19
|
20
|
|
Điểm học bổng
|
25
|
23
|
21
|
19
|
B
|
Điện
Tử
|
17
|
18
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Xây
Dựng
|
15
|
16
|
|
Bảng Thống Kê
|
D
|
Hóa
|
13
|
14
|
|
Tổng số thí sinh Đậu
|
Tổng số thí sinh Rớt
|
|
|
|
|
|
|
|
BÀI TẬP EXCEL 4
(Nội
dung chính: các hàm thống kê, đồ thị)
STT
|
Mã
Dự Án
|
Mã
Khu Vực
|
Loại
Dự Án
|
Chủ Đầu Tư
|
Vốn
Đầu Tư
|
Năm
Bắt đầu
|
Năm
Kết thúc
|
Mức
ưu tiên
|
Tiềm
Năng
|
1
|
XD1MNIDC
|
|
|
|
|
2011
|
2018
|
|
|
2
|
TH2MBFPT
|
|
|
|
|
2011
|
2015
|
|
|
3
|
XD1MTIDC
|
|
|
|
|
2011
|
2013
|
|
|
4
|
TH1MBFPT
|
|
|
|
|
2010
|
2013
|
|
|
5
|
DL3MBSGT
|
|
|
|
|
2010
|
2020
|
|
|
6
|
TH1MNFPT
|
|
|
|
|
2011
|
2016
|
|
|
7
|
DL3MTMLI
|
|
|
|
|
2009
|
2014
|
|
|
8
|
XD1MNIDC
|
|
|
|
|
2007
|
2013
|
|
|
9
|
DL2MTMLI
|
|
|
|
|
2011
|
2018
|
|
|
Bảng Chủ đầu tư & Vốn đầu tư
|
Mã
|
Chủ đầu tư
|
MN
|
MB
|
MT
|
IDC
|
Cty XD IDICO
|
100 tỉ
|
200 tỉ
|
500 tỉ
|
FPT
|
Tập đoàn FPT
|
800 tỉ
|
1000 tỉ
|
750 tỉ
|
SGT
|
Sài Gòn Tourist
|
500 tỉ
|
350 tỉ
|
200 tỉ
|
MLI
|
Tập đoàn Mai Linh
|
1000 tỉ
|
1500 tỉ
|
800 tỉ
|
Bảng loại dự án
|
Mã
|
Loại Dự Án
|
XD
|
Dự án xây dựng
|
TH
|
Dự án tin học
|
DL
|
Dự án du lịch
|
BÀI TẬP EXCEL 5
KẾT QUẢ TUYỂN SINH NĂM HỌC
|
???
|
Mã Số
|
Họ
Và Tên
|
Ngành Thi
|
Khu Vực
|
Toán
|
Lý
|
Hóa
|
Kết Quả
|
H101X
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
|
|
5,0
|
8,0
|
7,0
|
|
H102S
|
Mai Văn
|
Đào
|
|
|
6,0
|
5,0
|
5,0
|
|
C203X
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
|
|
2,0
|
6,0
|
3,0
|
|
D240X
|
Lê Thị Như
|
Nguyệt
|
|
|
9,0
|
9,0
|
7,0
|
|
M205S
|
Hà Hồng
|
Nhung
|
|
|
5,0
|
5,0
|
4,0
|
|
C106X
|
Trần Mậu
|
Tám
|
|
|
10,0
|
8,0
|
8,0
|
|
D107S
|
Trần Quang
|
Thắng
|
|
|
8,0
|
6,0
|
5,0
|
|
M208X
|
Nguyễn Thu
|
Thảo
|
|
|
4,0
|
3,0
|
5,0
|
|
BẢNG 1: BẢNG
2:
Mã Ngành
|
M
|
D
|
C
|
H
|
Ngành thi
|
Máy tính
|
Điện Tử
|
Cơ Khí
|
Hóa Dầu
|
Điểm chuần 1
|
20
|
18
|
16
|
14
|
Điểm chuần 2
|
19
|
17
|
15
|
13
|
Mã ngành
|
Điểm Học Bổng
|
M
|
25
|
D
|
23
|
C
|
19
|
H
|
17
|
I. Nhập dữ liệu cho bảng tính và định
dạng như sau:
1. Orientation: Portrait,
Margin: Horizontally
2. Header: Họ
tên thí sinh (Left), Bài thi Excel (Right)
3. Footer: Số máy (Left),
Phòng thi (Right)
BÀI TẬP EXCEL
6
Nhà sách XYZ có hệ thống 2 chi nhánh.
NHÀ SÁCH XYZ
Chi nhánh 1
|
NHÀ SÁCH XYZ
Chi nhánh 2
|
Thống
kê số lượng sách đã bán
|
Thống
kê số lượng sách đã bán
|
|
Sách
giáo khoa
|
Sách
ngoại ngữ
|
Truyện
tranh
|
Sách
gia đình
|
|
Sách
giáo khoa
|
Sách
ngoại ngữ
|
Truyện
tranh
|
Sách
gia đình
|
Tháng 1
|
150
|
110
|
111
|
222
|
Tháng 1
|
115
|
112
|
200
|
256
|
Tháng 2
|
230
|
120
|
390
|
114
|
Tháng 2
|
211
|
95
|
160
|
111
|
Tháng 3
|
115
|
230
|
421
|
211
|
Tháng 3
|
111
|
100
|
90
|
150
|
Tháng 4
|
100
|
276
|
257
|
198
|
Tháng 4
|
230
|
150
|
74
|
200
|
Tháng 5
|
157
|
251
|
219
|
220
|
Tháng 5
|
235
|
227
|
88
|
115
|
Tháng 6
|
234
|
113
|
167
|
90
|
Tháng 6
|
290
|
117
|
110
|
105
|
Tháng 7
|
542
|
49
|
231
|
214
|
Tháng 7
|
170
|
210
|
118
|
54
|
Tháng 8
|
112
|
213
|
89
|
112
|
Tháng 8
|
210
|
118
|
215
|
100
|
Tháng 9
|
29
|
40
|
50
|
87
|
Tháng 9
|
80
|
65
|
145
|
55
|
Tháng 10
|
50
|
67
|
300
|
129
|
Tháng 10
|
119
|
80
|
116
|
80
|
Tháng 11
|
90
|
123
|
230
|
235
|
Tháng 11
|
75
|
210
|
99
|
60
|
Tháng 12
|
35
|
235
|
145
|
345
|
Tháng 12
|
85
|
123
|
100
|
54
|
BÀI TẬP EXCEL 7
Doanh Thu Bán Hàng
|
|
|
|
|
|
|
Tỉ
giá
|
21000
|
|
STT
|
MÃ
HÀNG
|
LOẠI HÀNG
|
TÊN HÀNG
|
XUẤT XỨ
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ
|
THÀNH TIỀN
(USD)
|
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
|
1
|
AS200HK
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
AS300TL
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
BN450TL
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
AN200TQ
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
AQ300TQ
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
AS500TQ
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
BQ220TL
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
AI175TL
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
BS450TQ
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
AI400HK
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng Tiền
|
|
|
Bảng tra tên hàng & đơn giá
|
Bảng tra xuất xứ
|
Mã hàng
|
Tên hàng
|
Đơn giá
|
S
|
Sony Ericson
|
500 USD
|
N
|
Nokia
|
700 USD
|
Q
|
Q-Mobile
|
400 USD
|
I
|
Iphone
|
900 USD
|
|
Mã hàng
|
HK
|
TQ
|
TL
|
Xuất xứ
|
Hồng Kông
|
Trung Quốc
|
Thái Lan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÀI TẬP EXCEL 8
BẢNG DOANH SỐ BÁN HÀNG
STT
|
Mã hàng
|
Tên hàng
|
Ngày
mua
|
Số lượng
mua
|
Đơn giá
mua
|
Ngày
bán
|
Số lượng
bán
|
Đơn giá
bán
|
Tiền
chênh lệch
|
Tiền
hoa hồng
|
|
1
|
S100X
|
|
01/01/2011
|
|
|
01/01/2011
|
100
|
|
|
|
|
2
|
S150Y
|
|
02/01/2011
|
|
|
05/02/2011
|
120
|
|
|
|
|
3
|
M300X
|
|
01/01/2011
|
|
|
03/01/2011
|
250
|
|
|
|
|
4
|
N310X
|
|
04/01/2011
|
|
|
02/03/2011
|
300
|
|
|
|
|
5
|
D120Y
|
|
05/01/2011
|
|
|
05/01/2011
|
125
|
|
|
|
|
6
|
N250X
|
|
01/01/2011
|
|
|
01/01/2011
|
200
|
|
|
|
|
7
|
M120Y
|
|
01/02/2011
|
|
|
07/02/2011
|
100
|
|
|
|
|
8
|
D100X
|
|
01/01/2011
|
|
|
01/01/2011
|
95
|
|
|
|
|
9
|
S200X
|
|
09/01/2011
|
|
|
09/01/2011
|
170
|
|
|
|
|
10
|
S120X
|
|
01/02/2011
|
|
|
10/02/2011
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng tra 1
|
|
Bảng tra 2
|
Mã hàng
|
Tên hàng
|
Đơn giá mua
|
|
Mã hàng
|
S
|
M
|
D
|
N
|
S
|
Sữa
|
300.000
|
|
Giá 1
|
350.000
|
200.000
|
300.000
|
100.000
|
M
|
Muối
|
150.000
|
|
Giá 2
|
320.000
|
190.000
|
270.000
|
90.000
|
D
|
Đường
|
250.000
|
|
|
|
|
|
|
N
|
Nước
khoáng
|
75.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÀI TẬP EXCEL 9
BẢNG DANH MỤC
SẢN PHẨM
Định dạng bảng tính và thực hiện
các yêu cầu bên dưới:
|
Bảng tỉ giá
|
|
Tỉ giá 1
|
21.000
|
|
Tỉ giá 2
|
22.000
|
|
STT
|
Mã hàng
|
Tên hàng
|
Ngày nhập
|
Số lượng
|
Đơn
vị tính
|
Đơn giá
|
Thành tiền
USD
|
Thành tiền
VNĐ
|
Ghi chú
|
1
|
CF01X
|
|
01/01/2011
|
|
|
|
|
|
|
2
|
CF02X
|
|
01/02/2011
|
|
|
|
|
|
|
3
|
DG01Y
|
|
01/02/2011
|
|
|
|
|
|
|
4
|
DG01X
|
|
01/04/2011
|
|
|
|
|
|
|
5
|
NC01X
|
|
01/05/2011
|
|
|
|
|
|
|
6
|
SU02X
|
|
01/06/2011
|
|
|
|
|
|
|
7
|
CF03Y
|
|
01/09/2011
|
|
|
|
|
|
|
8
|
SU01Y
|
|
01/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
9
|
DG03X
|
|
01/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
Bảng tra dữ liệu 1
|
|
Bảng tra dữ liệu 2
|
|
Mã hàng
|
CF
|
DG
|
NC
|
SU
|
|
Mã hàng
|
Đơn giá 1
|
Đơn giá 2
|
|
Tên hàng
|
Cà phê
|
Đường
|
Ngũ Cốc
|
Sữa
|
|
CF
|
100 USD
|
95 USD
|
|
Số lượng
|
15
|
75
|
40
|
150
|
|
DG
|
3 USD
|
2 USD
|
|
Đơn vị tính
|
Bao
|
ký
|
Thùng
|
Lốc
|
|
NC
|
60 USD
|
55 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
SU
|
5 USD
|
4 USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÀI TẬP EXCEL 10
CƯỚC PHÍ BƯU ĐIỆN
|
STT
|
Mã bưu kiện
|
Nơi đến
|
Phương tiện
|
Hình thức
|
Trọng
lượng
(gram)
|
Giá cước
|
Thành tiền
|
1
|
MBUSN
|
|
|
|
500
|
|
|
2
|
TLUSE
|
|
|
|
200
|
|
|
3
|
TTAUE
|
|
|
|
50
|
|
|
4
|
TLSIE
|
|
|
|
250
|
|
|
5
|
MBFRN
|
|
|
|
150
|
|
|
6
|
TTSIN
|
|
|
|
800
|
|
|
7
|
TLAUN
|
|
|
|
250
|
|
|
8
|
MBAUE
|
|
|
|
600
|
|
|
9
|
TLFRE
|
|
|
|
350
|
|
|
GIÁ VẬN CHUYỂN
|
|
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
|
Mã
|
Tên nước
|
Giá 1
|
Giá 2
|
Giá 3
|
|
Mã phương tiện
|
MB
|
TT
|
TL
|
US
|
USA
|
19.000
|
18.000
|
17.000
|
|
Tên phương tiện
|
Máy bay
|
Tàu thủy
|
Tàu lửa
|
FR
|
France
|
17.000
|
16.000
|
14.500
|
|
|
|
|
|
AU
|
Australia
|
15.000
|
12.000
|
11.500
|
|
|
|
|
|
SI
|
Singapore
|
13.000
|
10.500
|
10.000
|
|
|
|
|
|
BÀI TẬP EXCEL 11
BÁN HÀNG
BẢNG 1
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
MÃ
ĐƠN VỊ
|
SỐ LƯƠNG
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN GIÁ
|
GHI CHÚ
|
THƯỞNG
|
MỨC LƯƠNG
|
1
|
Hoàng
|
Trang
|
APX1
|
24
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn
|
Hương
|
BPX2
|
22
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoàng
|
Hạnh
|
APX1
|
31
|
|
|
|
|
|
4
|
Phan
|
Trang
|
CPX1
|
37
|
|
|
|
|
|
5
|
Lê
|
Uyên
|
CPX2
|
43
|
|
|
|
|
|
6
|
Lưu
|
Linh
|
BPX1
|
20
|
|
|
|
|
|
7
|
Phạm
|
Hiền
|
APX2
|
24
|
|
|
|
|
|
8
|
Phạm
|
Hùng
|
CPX2
|
19
|
|
|
|
|
|
BẢNG
2
|
|
A
|
B
|
C
|
Sản phẩm
|
Nón
|
Túi Xách
|
Dây nịt
|
Đơn giá
|
15.000
|
20.000
|
5.000
|
BẢNG
3
|
Số lượng
|
Thưởng
|
15
|
150.000
|
20
|
200.000
|
30
|
300.000
|
BÀI TẬP EXCEL 12
Mã hàng
|
Phân loại
|
Xuất xứ
|
Số lượng
(m3)
|
Giá nhập
|
Giá bán
|
Doanh thu
|
Thuế
|
okal1m
|
|
|
20
|
|
|
|
|
okal2m
|
|
|
23
|
|
|
|
|
vnia1i
|
|
|
34
|
|
|
|
|
okal1i
|
|
|
21
|
|
|
|
|
vnia2i
|
|
|
41
|
|
|
|
|
vnia1m
|
|
|
22
|
|
|
|
|
okal2i
|
|
|
15
|
|
|
|
|
vnia2m
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng tra
|
|
|
|
|
okal1
|
okal2
|
vnia1
|
vnia2
|
|
|
|
m
|
100
|
80
|
200
|
180
|
|
|
|
i
|
130
|
90
|
195
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận từng mặt hàng
|
|
|
|
|
|
|
okal1
|
okal2
|
vnia1
|
vnia2
|
|
|
|
m
|
|
|
|
|
|
|
|
i
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÀI
TẬP EXCEL 13
BẢNG TÍNH TIỀN THUẾ
STT
|
Số CT
|
Tên
Vật Tư
|
Đối
Tượng
|
Đơn
Giá
|
Số
Lượng
|
Thành
Tiền
|
Tiền Thuế
|
|
AC20
|
|
|
|
|
|
|
|
BM12
|
|
|
|
|
|
|
|
CC50
|
|
|
|
|
|
|
|
DM60
|
|
|
|
|
|
|
|
DK30
|
|
|
|
|
|
|
|
AL40
|
|
|
|
|
|
|
|
BC70
|
|
|
|
|
|
|
|
AM80
|
|
|
|
|
|
|
|
CM90
|
|
|
|
|
|
|
|
BC15
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
1 BẢNG
2
MÃ
|
TÊN ĐỐI TƯỢNG
|
TL TRỢ GIÁ
|
A
|
Quốc Doanh
|
10%
|
B
|
Công ty Cổ Phần
|
7%
|
C
|
Công ty TNHH
|
5%
|
D
|
Tư Nhân
|
3%
|
MÃ
|
M
|
C
|
K
|
L
|
Tên vật tư
|
Màn Hình
|
Đĩa CD
|
Bàn Phím
|
Linh Tinh
|
BẢNG THỐNG KÊ
|
Tên Vật Tư
|
Số Lượng
|
Màn Hình
|
|
Đĩa CD
|
|
Bàn Phím
|
|
Linh Tinh
|
|
BẢNG ĐƠN GIÁ
|
Mã
|
M
|
C
|
K
|
L
|
A
|
200
|
400
|
20
|
300
|
B
|
105
|
410
|
21
|
290
|
C
|
102
|
415
|
20
|
310
|
D
|
210
|
420
|
23
|
320
|
BÀI TẬP EXCEL 14
Số báo danh
|
Mã điểm
|
Khối thi
|
Trường thi
|
Điểm Toán
|
Điểm Hóa
|
Điểm Lý
|
Điểm Sinh
|
Tổng điểm
|
Kết quả
|
DNTU-359-A
|
2,00-4,00-2,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHAD-277-A
|
4,25-5,25-5,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DNLS-318-A
|
5,00-6,50-6,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QSBK-769-A
|
4,25-1,50-0,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QSTH-479-B
|
3,50-8,00-3,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DNTU-356-B
|
5,00-2,00-5,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHAD-427-A
|
3,50-3,75-4,25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DNLS-205-B
|
9,25-2,25-6,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QSBK-949-A
|
2,50-6,75-2,25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QSTH-872-A
|
6,75-3,50-4,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DNTU-363-A
|
7,50-5,00-6,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QSBK-568-B
|
8,00-4,50-9,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng
thống kê
|
|
A
|
B
|
Đậu
|
Rớt
|
Đậu
|
Rớt
|
ĐH Công Nghệ ĐN
|
|
|
|
|
ĐH Nông Lâm HCM
|
|
|
|
|
ĐH Bách Khoa HCM
|
|
|
|
|
|
Bảng Mã Tên Trường
|
Điểm Chuẩn
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Khối A
|
Khối B
|
DNTU
|
ĐH Công Nghệ ĐN
|
16
|
16,5
|
KHAD
|
ĐH Kinh Tế Q Dân HN
|
19
|
|
DNLS
|
ĐH Nông Lâm HCM
|
15
|
15
|
QSBK
|
ĐH Bách Khoa HCM
|
18,5
|
17
|
QSTH
|
ĐH Khoa Học HCM
|
15,5
|
17,5
|
BÀI TẬP EXCEL 15
BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ
THI HỌC SINH GIỎI NĂM 201…
|
Mã thí sinh
|
Tên thí sinh
|
Tên trường
|
Môn thi
|
Điểm thi
|
|
GD13TH
|
Lê
Hoàng
|
|
|
7,52
|
|
GD74TH
|
Phạm
Quân
|
|
|
7,89
|
|
GD59SN
|
Trần
My
|
|
|
9,87
|
|
LE56SN
|
Trần
Quân
|
|
|
7,11
|
|
LE20TH
|
Lên
Văn
|
|
|
6,87
|
|
NK52TH
|
Trần
Vinh
|
|
|
8,09
|
|
NK10TO
|
Lê
Vinh
|
|
|
6,10
|
|
NK73TO
|
Lê
Thúy
|
|
|
8,20
|
|
NK73TO
|
Nguyễn
Thông
|
|
|
9,86
|
|
NK31SN
|
Nguyễn
Vy
|
|
|
9,66
|
|
TH90TO
|
Mai
Nguyên
|
|
|
7,92
|
|
SP93SN
|
Phan
Minh
|
|
|
6,87
|
|
TR23SN
|
Trần
Châu
|
|
|
7,04
|
|
TR73TO
|
Phạm
Tuấn
|
|
|
6,10
|
|
TR15TO
|
Trịnh
Linh
|
|
|
5,68
|
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Mã Môn Học
|
Tên Môn Học
|
Thống kê thí sinh dự
thi
|
TR
|
Trần Đại Nghĩa
|
TO
|
Toán
|
Tên
Trường
|
Toán
|
Sinh ngữ
|
Tin Học
|
LE
|
Lê Hồng Phong
|
SN
|
Sinh ngữ
|
Trần Đại Nghĩa
|
|
|
|
GD
|
Gia Định
|
TH
|
Tin Học
|
Lê Hồng Phong
|
|
|
|
NK
|
Năng Khiếu
|
|
|
Gia Định
|
|
|
|
TH
|
Nguyễn Khuyến
|
Xếp loại
|
Kết quả
|
Năng Khiếu
|
|
|
|
SP
|
Sư Phạm
|
5
|
Trung Bình
|
Nguyễn Khuyến
|
|
|
|
|
|
6,5
|
Khá
|
Sư Phạm
|
|
|
|
|
|
8
|
Giỏi
|
|
|
|
|
|
|
9,5
|
Xuất sắc
|
|
|
|
|
Thống kê kết quả thí
sinh dự thi
|
|
|
Trung Bình
|
Khá
|
Giỏi
|
Xuất sắc
|
Trần
Đại Nghĩa
|
|
|
|
|
Lê
Hồng Phong
|
|
|
|
|
Gia
Định
|
|
|
|
|
Năng
Khiếu
|
|
|
|
|
Nguyễn
Khuyến
|
|
|
|
|
Sư
Phạm
|
|
|
|
|
BÀI TẬP EXCEL 16 Tạo
một Form Control theo mẫu: Hiển
thị và cho kết quả được vay bao nhiêu tiền như sau:
-
Các thông tin được truyền trực tiếp khi ta nhập
liệu từ Form nhập
-
Số tiền được vay :
o
Nếu là Nam và Tài chính dưới 10 triệu thì được
vay 5 triệu
o
Nếu là nữ và Tài chính dưới 10 triệu thì được
vay 4 triệu.
Trường hợp còn lại được vay 10 triệu
|